Có 1 kết quả:
成百上千 chéng bǎi shàng qiān ㄔㄥˊ ㄅㄞˇ ㄕㄤˋ ㄑㄧㄢ
chéng bǎi shàng qiān ㄔㄥˊ ㄅㄞˇ ㄕㄤˋ ㄑㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hundreds
(2) a large number
(3) lit. by the hundreds and thousands
(2) a large number
(3) lit. by the hundreds and thousands
Bình luận 0